Sản phẩm
Sản phẩm Giá Số lượng Sl thực tế Thành tiền Số lượng Đơn vị tính Sl cân đối Sl chênh lệch Ghi chú
23000
23000₫
1.00
Đường mía
20000
20000₫
1.00
Nắp cốc nhựa
25000
25000₫
2.00
Nha đam / Trân châu trắng
45000
45000₫
3.00