Kiểu thanh toán
Tài khoản cửa hàng
Nội dung thu chi
Nội dung |
Loại nội dung chi |
Đơn vị |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
Diễn giải |
Loại chi |
Nội dung |
Số lượng |
Đơn vị |
|
Chi tiền điện
|
|
Số
|
458
|
3800
|
1740400
|
|
|
|
|
|
|
Chi tiền nước
|
|
số
|
5
|
18000
|
90000
|
|
|
|
|
|
|
Phí gom rác
|
|
tháng
|
1
|
200000
|
200000
|
|
|
|
|
|
|